Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 79 | 43 | 02 |
G7 | 991 | 329 | 324 |
G6 | 2856 1360 4823 | 8313 3783 5376 | 1499 2175 7016 |
G5 | 6504 | 4857 | 4134 |
G4 | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
G3 | 71812 16421 | 21910 53121 | 34339 82762 |
G2 | 40534 | 82187 | 83400 |
G1 | 59223 | 59599 | 90632 |
ĐB | 499819 | 184161 | 851225 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 8 | 0,2,2 |
1 | 2,8,9 | 0,3,4 | 6,7 |
2 | 1,3,3 | 1,9 | 2,4,5,7 |
3 | 4,7 | 6 | 2,4,9 |
4 | 5 | 3,3 | 8 |
5 | 6 | 3,7 | |
6 | 0,6 | 1 | 1,2 |
7 | 9 | 6,7 | 1,5 |
8 | 3,7 | ||
9 | 1,3,5 | 6,9 | 9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 76 | 56 |
G7 | 753 | 575 |
G6 | 3361 6384 8795 | 9839 2663 1499 |
G5 | 1317 | 4415 |
G4 | 09886 41676 60527 88914 36171 18658 01009 | 13473 03623 24830 58118 29179 30221 72538 |
G3 | 48097 12364 | 10184 22367 |
G2 | 65445 | 47264 |
G1 | 06117 | 33941 |
ĐB | 870469 | 942153 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 9 | |
1 | 4,7,7 | 5,8 |
2 | 7 | 1,3 |
3 | 0,8,9 | |
4 | 5 | 1 |
5 | 3,8 | 3,6 |
6 | 1,4,9 | 3,4,7 |
7 | 1,6,6 | 3,5,9 |
8 | 4,6 | 4 |
9 | 5,7 | 9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 81 | 66 |
G7 | 548 | 780 |
G6 | 2639 3023 8139 | 3513 5559 7746 |
G5 | 8698 | 1756 |
G4 | 87647 27999 12199 52258 01869 57255 45205 | 40747 86933 47917 52887 71263 82799 90746 |
G3 | 67527 72397 | 37075 32838 |
G2 | 87585 | 97063 |
G1 | 45308 | 73572 |
ĐB | 022690 | 473744 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5,8 | |
1 | 3,7 | |
2 | 3,7 | |
3 | 9,9 | 3,8 |
4 | 7,8 | 4,6,6,7 |
5 | 5,8 | 6,9 |
6 | 9 | 3,3,6 |
7 | 2,5 | |
8 | 1,5 | 0,7 |
9 | 0,7,8,9,9 | 9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 80 | 65 |
G7 | 952 | 811 |
G6 | 6970 8228 0649 | 3509 8293 5500 |
G5 | 1183 | 7068 |
G4 | 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 |
G3 | 29545 52308 | 28119 59163 |
G2 | 16914 | 41069 |
G1 | 15131 | 20573 |
ĐB | 523451 | 268899 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,8 | 0,7,9 |
1 | 4 | 1,3,9 |
2 | 8,9 | |
3 | 1,7,8 | 3 |
4 | 5,9 | |
5 | 1,1,2 | 8,9 |
6 | 9 | 2,3,5,8,9 |
7 | 0 | 3 |
8 | 0,3 | |
9 | 4 | 3,7,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 44 | 89 |
G7 | 307 | 953 | 264 |
G6 | 5603 9209 6769 | 4247 3237 9252 | 1326 3668 0948 |
G5 | 2838 | 0078 | 7779 |
G4 | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 | 89935 64734 39998 87415 76138 95849 32938 |
G3 | 06399 52433 | 85560 24157 | 62908 92231 |
G2 | 71296 | 00710 | 29209 |
G1 | 11026 | 63249 | 34321 |
ĐB | 084513 | 535453 | 754412 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3,5,6,7,9 | 8 | 8,9 |
1 | 3 | 0,1 | 2,5 |
2 | 6,9 | 1,6 | |
3 | 3,8 | 7 | 1,4,5,8,8 |
4 | 4,6,7,9 | 8,9 | |
5 | 7 | 0,2,2,3,3,7 | |
6 | 7,9 | 0,1 | 4,8 |
7 | 1,8 | 9 | |
8 | 2,3,5 | 9 | |
9 | 6,9 | 8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 36 | 79 |
G7 | 096 | 550 | 158 |
G6 | 9767 4195 5020 | 9378 5866 4564 | 3055 0434 0405 |
G5 | 2965 | 0514 | 9033 |
G4 | 70502 93448 08290 24889 18556 94136 04455 | 48774 46843 55725 80270 27190 37207 82634 | 21570 49981 27863 01378 25974 63882 96058 |
G3 | 52268 04803 | 35709 69456 | 34467 92179 |
G2 | 39005 | 69928 | 88165 |
G1 | 01245 | 55881 | 90587 |
ĐB | 620675 | 571001 | 674809 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5,7 | 1,7,9 | 5,9 |
1 | 4 | ||
2 | 0 | 5,8 | |
3 | 6 | 4,6 | 3,4 |
4 | 5,8 | 3 | |
5 | 5,6 | 0,6 | 5,8,8 |
6 | 5,7,8 | 4,6 | 3,5,7 |
7 | 5 | 0,4,8 | 0,4,8,9,9 |
8 | 9 | 1 | 1,2,7 |
9 | 0,5,6 | 0 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 30 | 87 |
G7 | 455 | 669 |
G6 | 5662 3211 0850 | 6478 9034 7788 |
G5 | 4022 | 8251 |
G4 | 05965 52904 96658 69451 79541 99644 72997 | 53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
G3 | 84051 97312 | 66179 51003 |
G2 | 50866 | 14574 |
G1 | 68152 | 98020 |
ĐB | 987646 | 963977 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 4 | 3,7 |
1 | 1,2 | 6 |
2 | 2 | 0 |
3 | 0 | 4 |
4 | 1,4,6 | 3 |
5 | 0,1,1,2,5,8 | 1,9,9 |
6 | 2,5,6 | 9 |
7 | 3,4,7,8,9 | |
8 | 7,8 | |
9 | 7 | 7 |
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung tường thuật trực tiếp vào lúc 17h10 hàng ngày từ trường quay XSKT Miền Trung, nên kết quả đảm bảo chính xác 100% và nhanh chóng
- Ngày thứ 2 mở thưởng 2 đài Thừa Thiên Huế, Phú Yên.
- Ngày thứ 3 quay số mở thưởng đài Đắc Lắc, Quảng Nam.
- Ngày thứ 4 phát hành và mở thưởng đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
- Ngày thứ 5 do đài Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình phát hành.
- Ngày thứ 6 do Gia Lai, Ninh Thuận quay số mở thưởng.
- Ngày thứ 7 do 3 đài Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông đồng mở thưởng.
- Ngày chủ nhật do 3 đài là Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế phát hành.
Trang cung cấp thông tin về XSMT mới nhất trong 7 ngày mở thưởng liên tiếp trước đó cho tất cả các giải truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Mỗi vé miền Trung có giá trị là 10.000 vnđ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần mở thưởng.
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 2 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 7 - Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 30 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
- Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
- Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
- Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé số trùng với nhiều giải thưởng thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tất cả các giải đó.
Xem thêm dự đoán xổ số miền Trung hôm nay
Chúc bạn may mắn!